Z7_IQGAHH8011ENF06I570KBK1682
    • Tỷ giá
1800 8180 Đăng nhập
Z7_IQGAHH8011ENF06I570KBK1687
Z7_IQGAHH8011ENF06I570KBK16O2

Quy đổi nhanh

Không có thông tin cần tìm? Bạn có thể xem thêm các thông tin hữu ích khác tại đây

Tỷ giá hối đoái theo ngày

Vui lòng chọn ngày

Biểu đồ tỷ giá ngoại tệ so với VNĐ

Theo tỷ giá ngân hàng bán chuyển khoản

VNĐVNĐ
Created with Highcharts 5.0.5USDEUR29/03/202530/03/202531/03/202501/04/202502/04/202503/04/202525.75525.77025.78525.80025.81525.83025.84528.14028.15528.17028.18528.20028.21528.230

(*) Tỷ giá được cập nhật lúc 05:03, 03/04/2025 và chỉ mang tính chất tham khảo

Z7_IQGAHH8011ENF06I570KBK16O5
Z7_IQGAHH8011ENF06I570KBK1640
Z7_IQGAHH8011ENF06I570KBK1646
Z7_IQGAHH8011ENF06I570KBK1643
Z7_IQGAHH8011ENF06I570KBK16K4
Z7_IQGAHH8011ENF06I570KBK16C0