Z7_514612K01PNQD06A6PJ65DIUQ6
Z7_514612K01PNQD06A6PJ65DIU64
Z7_514612K01PNQD06A6PJ65DIU61

Biểu phí áp dụng cho Hợp đồng tiền gửi và Chứng chỉ tiền gửi của KHDN siêu nhỏ

Hiệu lực từ ngày 09/09/2023

Z7_514612K01PNQD06A6PJ65DIU63

1. Phong tỏa

Loại tiền Mức phí Áp dụng Định kỳ thu
TK tiền gửi_mục đích cầm cố/ thế chấp tại TCTD khác VNĐ 1.000.000 Trên 1 TK Từng lần
TK Tiền gửi_các mục đích khác VNĐ 200.000 Trên 1 TK Từng lần
TK tiền gửi FCY 5 FCY/ 500 JPY Trên 1 TK Từng lần
Z7_514612K01PNQD06A6PJ65DI1K3

2. Thông báo mất/hỏng theo yêu cầu của KH

Loại tiền Mức phí Áp dụng Định kỳ thu
Thông báo mất HĐTG/CCTG VNĐ 200.000 Trên 1 HĐTG/CCTG Từng lần
Thông báo mất HĐTG/CCTG FCY 10 Trên 1 HĐTG/CCTG Từng lần
Z7_514612K01PNQD06A6PJ65DI167

3. Chuyển quyền sở hữu HĐTG/CCTG

Loại tiền Mức phí Áp dụng Định kỳ thu
Phí chuyển nhượng HĐTG VNĐ 200.000 Trên 1 HĐTG Từng lần
Phí quản lý CCTG (áp dụng trong trường hợp chuyển nhượng/chấm dứt tại ngày đến hạn) VNĐ TT 200.000 Số ngày nắm giữ Từng lần
3.2%/năm ≤ 29 ngày
1.4%/năm 30 - 60 ngày
1.2%/năm 61 - 179 ngày
0.0% ≥ 180 ngày
Z7_514612K01PNQD06A6PJ65DI1M4

4. Xác nhận số dư

Loại tiền Mức phí Áp dụng Định kỳ thu
Theo mẫu của VIB VNĐ 2 bản đầu: 80.000
Từ bản thứ 3: 20.000
- Từng bản 
Theo mẫu hợp lệ KH cung cấp VNĐ 100.000 - Từng bản 
Z7_514612K01PNQD06A6PJ65DI1M6

5. Cấp sao kê/số phụ/Giấy báo nợ báo có

Loại tiền Mức phí Áp dụng Định kỳ thu
Cấp định kỳ hàng tháng VNĐ Miễn phí - Trang
Cấp theo yêu cầu bất thường VNĐ 10.000 +1,000/1 bản Báo nợ/báo có/HĐ phí Trang
Z7_514612K01PNQD06A6PJ65DI1M5

6. Sao lục chứng từ

Loại tiền Mức phí Áp dụng Định kỳ thu
Sao lục chứng từ gốc VNĐ GD ≤12T: 5.000
GD >12T/TK đóng: 10.000
TT 50.000
TT 100.000
Chứng từ
Z7_514612K01PNQD06A6PJ65DIUM4

Chú thích:

GD: Giao dịch; HĐTG: Hợp đồng tiền gửi; CCTG: Chứng chỉ tiền gửi; KH: Khách hàng; CSH: Chủ sở hữu


Lưu ý: 

  • Phí trên đây chưa bao gồm VAT.
  • Phí dịch vụ được thu từng lần ngay khi phát sinh hoặc thu gộp một lần sau khi kết thúc toàn bộ dịch vụ tùy theo loại dịch vụ đó.
  • Các khoản phí dịch vụ và các chi phí khác đã thu theo biểu phí này không được hoàn lại trong trường hợp khách hàng yêu cầu hủy giao dịch.
  • Biểu phí này có thể thay đổi tùy theo thỏa thuận và điều chỉnh theo chính sách của VIB trong từng thời kỳ.
  • Biểu phí này bao gồm bản tiếng Việt và bản tiếng Anh. Trong trường hợp có sự khác biệt hoặc không thống nhất giữa bản tiếng Việt và bản tiếng Anh thì bản tiếng Việt được ưu tiên áp dụng.
Z7_514612K01PNQD06A6PJ65DIUM1
Z7_514612K01PNQD06A6PJ65DIUM7
Z7_514612K01PNQD06A6PJ65DIUE2

Bạn còn thắc mắc về sản phẩm?

Hãy để chúng tôi giúp bạn

Z7_514612K01PNQD06A6PJ65DIUE5

Z7_514612K01PNQD06A6PJ65DIUU4