Z7_92M8HH01O83CC0Q9K1CJ2F1SF4
1800 8180 Đăng nhập
Z7_92M8HH01O83CC0Q9K1CJ2F1SF3
Trở về

Tài sản bảo đảm là gì và có mấy loại? Quy định về TSBĐ của ngân hàng

31-12-2025 | 41 lượt xem

Tìm hiểu tài sản bảo đảm là gì, có mấy loại và quy định về tài sản bảo đảm của ngân hàng. Bài viết cung cấp thông tin chi tiết về các loại tài sản bảo đảm, cách tra cứu, và sự khác biệt giữa tài sản thế chấp và tài sản bảo đảm.

Nội dung chính

    1. Tài sản bảo đảm là gì?

    Tài sản bảo đảm (TSBĐ) là tài sản mà cá nhân hoặc tổ chức dùng để đảm bảo cho nghĩa vụ tài chính hoặc khoản vay của mình đối với ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng. Tài sản bảo đảm giúp ngân hàng giảm rủi ro trong trường hợp người vay không thể trả nợ đúng hạn. Tài sản này có thể là bất động sản hoặc các tài sản có giá trị kinh tế khác.

    Tài sản bảo đảm là gì và có mấy loại? Quy định về TSBĐ của ngân hàng

    Tài sản bảo đảm là gì?

    Thông qua việc sử dụng tài sản bảo đảm, người vay có cơ hội tiếp cận các khoản vay với điều kiện linh hoạt, hỗ trợ tài chính hiệu quả và tối ưu hóa quá trình vay vốn. Ngân hàng sẽ thực hiện thẩm định và chấp nhận tài sản này dựa trên các tiêu chí về giá trị và tính pháp lý, giúp đảm bảo sự minh bạch và an toàn cho cả hai bên trong quá trình giao dịch.

    2. Tài sản bảo đảm có mấy loại? Bao gồm những gì?

    Tuỳ theo loại hình của tài sản, tài sản bảo đảm được chia thành 2 loại chính: Tài sản bảo đảm có đăng ký và tài sản bảo đảm không có đăng ký.

    Tài sản bảo đảm có đăng ký

    Tài sản bảo đảm có đăng ký là tài sản mà pháp luật yêu cầu phải đăng ký quyền sở hữu, ví dụ như bất động sản, xe ô tô, tàu thuyền, máy bay. Khi sử dụng loại tài sản này làm bảo đảm, ngân hàng sẽ kiểm tra các giấy tờ pháp lý để đảm bảo tài sản đã được đăng ký chính xác và hợp lệ. 

    Tài sản bảo đảm không có đăng ký

    Tài sản bảo đảm không có đăng ký bao gồm các tài sản như tiền gửi tiết kiệm, cổ phiếu, trái phiếu và các tài sản có giá trị khác. Những tài sản này không yêu cầu phải đăng ký quyền sở hữu, nhưng vẫn có thể sử dụng làm tài sản bảo đảm cho các khoản vay.

    Ngoài ra, tài sản bảo đảm có thể là tài sản hiện có hoặc tài sản hình thành trong tương lai, giúp tăng sự linh hoạt cho người vay và ngân hàng trong các giao dịch tín dụng.

    Tài sản bảo đảm là gì và có mấy loại? Quy định về TSBĐ của ngân hàng

    Tài sản bảo đảm có mấy loại? Bao gồm những gì?

    3. Quy định về tài sản bảo đảm của ngân hàng

    Mỗi ngân hàng đều có các quy định riêng về tài sản bảo đảm, được thiết lập nhằm đảm bảo an toàn cho cả bên vay và ngân hàng. Các quy định này thường xoay quanh ba yếu tố chính:

    • Giá trị tài sản bảo đảm: Giá trị của tài sản bảo đảm phải đủ lớn để đảm bảo cho khoản vay. Ngân hàng thường sẽ định giá lại tài sản trước khi chấp nhận làm bảo đảm.
    • Thẩm định và định giá tài sản: Ngân hàng sẽ tiến hành thẩm định tài sản trước khi quyết định chấp nhận tài sản đó làm bảo đảm. Quá trình này bao gồm việc định giá tài sản, xem xét tính pháp lý và khả năng thanh khoản.
    • Quyền xử lý tài sản bảo đảm: Trong trường hợp người vay không còn khả năng thanh toán khoản vay, ngân hàng có quyền xử lý tài sản bảo đảm thông qua việc bán, chuyển nhượng hoặc đấu giá để thu hồi nợ.

    Những quy định này giúp người vay hiểu rõ hơn về trách nhiệm của mình và đảm bảo tài sản bảo đảm đáp ứng đủ các yêu cầu để hoàn tất giao dịch vay vốn một cách minh bạch và an toàn.

    4. Cách tra cứu tài sản bảo đảm

    Tra cứu tài sản bảo đảm là bước quan trọng để kiểm tra tính hợp lệ và các thông tin pháp lý liên quan trước khi tiến hành giao dịch vay vốn. Việc tra cứu giúp đảm bảo tài sản không bị vướng tranh chấp pháp lý, không thuộc diện tài sản đã thế chấp tại ngân hàng khác hoặc có các hạn chế quyền sở hữu. Dưới đây là các cách tra cứu tài sản bảo đảm: 

    Tra cứu tài sản qua cơ quan quản lý nhà nước

    Người vay có thể đến các cơ quan nhà nước quản lý lĩnh vực tài sản, như văn phòng đăng ký đất đai (đối với bất động sản) hoặc phòng đăng kiểm (đối với phương tiện giao thông), để tra cứu thông tin tài sản bảo đảm. Các cơ quan này cung cấp dữ liệu về quyền sở hữu, tình trạng pháp lý, cũng như các hạn chế liên quan đến tài sản.

    Tra cứu tài sản qua ngân hàng 

    Các ngân hàng cũng hỗ trợ tra cứu tài sản bảo đảm đối với các tài sản đã từng được sử dụng làm tài sản thế chấp. Khi tiếp nhận hồ sơ vay vốn, ngân hàng sẽ tiến hành kiểm tra thông tin tài sản, bao gồm xem xét liệu tài sản có đang được sử dụng làm bảo đảm cho khoản vay khác không. 

    Các ngân hàng có hệ thống dữ liệu nội bộ hoặc kết nối với hệ thống tín dụng quốc gia, cho phép kiểm tra nhanh chóng thông tin về tài sản và tránh các rủi ro phát sinh.

    Tra cứu qua hệ thống đăng ký giao dịch bảo đảm quốc gia

    Người vay cũng có thể sử dụng hệ thống đăng ký giao dịch bảo đảm quốc gia để tra cứu tình trạng của tài sản. Đây là hệ thống trực tuyến do Bộ Tư Pháp quản lý, cung cấp thông tin về các giao dịch bảo đảm đã được đăng ký với tài sản như bất động sản, phương tiện giao thông, và các tài sản khác.

    Tài sản bảo đảm là gì và có mấy loại? Quy định về TSBĐ của ngân hàng

    Tra cứu tài sản đảm bảo là bước quan trọng khi vay vốn

    5. Tài sản thế chấp và tài sản bảo đảm giống hay khác nhau?

    Tài sản thế chấp và tài sản bảo đảm có điểm tương đồng nhưng không hoàn toàn giống nhau. Tài sản thế chấp là một hình thức của tài sản bảo đảm, trong đó người vay vẫn giữ quyền sử dụng tài sản nhưng ngân hàng có quyền xử lý tài sản đó nếu không thực hiện nghĩa vụ trả nợ. 

    Trong khi đó, tài sản bảo đảm là khái niệm rộng hơn, bao gồm cả tài sản thế chấp và các hình thức bảo đảm khác như cầm cố.

    Tóm lại, tài sản bảo đảm là một công cụ quan trọng trong giao dịch tín dụng, giúp ngân hàng giảm thiểu rủi ro và đảm bảo quyền lợi cho cả hai bên. Hiểu rõ về các loại tài sản bảo đảm và quy định của ngân hàng sẽ giúp người vay chủ động hơn trong việc chuẩn bị tài chính và thực hiện nghĩa vụ của mình.

     
    Lưu ý

    Bài viết chỉ mang tính tham khảo vì nội dung có tính thời điểm. Để cập nhật chính sách sản phẩm mới nhất của VIB, vui lòng truy cập các trang sản phẩm từ trang chủ website vib.com.vn hoặc liên hệ Hotline 1900 2200 (phí 1.000 đ/phút)

    Z7_IQGAHH8019VT3064ALUCHS0A80

    Tải MyVIB

    Quét mã QR để tải ứng dụng
    Tải app ngay Tải app ngay
    Z7_92M8HH01O83CC0Q9K1CJ2F1SN2
    Z7_514612K01PUUA061MUVCB82UD5
    Z7_92M8HH01O83CC0Q9K1CJ2F12G7