Với sự thay đổi không ngừng của thị trường tài chính, việc nắm bắt thông tin lãi suất vay ngân hàng là điều cần thiết để giúp bạn dễ dàng lựa chọn khoản vay phù hợp nhất. Bài viết này sẽ cập nhật bảng lãi suất vay từ các ngân hàng lớn và ngân hàng nước ngoài tại Việt Nam tháng 12/2024, cùng các hướng dẫn và lưu ý giúp bạn tối ưu hóa trải nghiệm vay vốn của mình.
1. Bảng lãi suất vay các ngân hàng hiện nay mới nhất cập nhật theo tháng
Theo thông tin cập nhật mới nhất từ website của các ngân hàng lớn tại Việt Nam, bảng lãi suất vay cho tháng 12/2024 được tổng hợp như dưới đây.
Bảng lãi suất vay các ngân hàng hiện nay
Ngân hàng |
Vay tín chấp (%/năm) |
Vay thế chấp (%/năm) |
Agribank |
7.0 - 17 |
6.5 - 7.5 |
VIB |
Từ 14 |
Từ 6.3 |
Techcombank |
13.78 - 16 |
5.99 - 12.99 |
VPBank |
14 - 20 |
6.9 - 8.6 |
ACB |
15.2 - 20 |
6.9 - 12 |
TPBank |
8.7 - 17 |
6.4 - 12.03 |
HDBank |
13 - 24 |
6.6 - 10.6 |
Sacombank |
9.6 - 18 |
7.49 - 12 |
SHB |
8.5 - 17 |
6.99 - 10 |
OCB |
Từ 20.2 |
5.99 - 9.5 |
MSB |
9.6 - 18 |
5.99 - 9.1 |
MB Bank |
12.5 - 20 |
6 - 9.5 |
Bản Việt |
14.9 - 20.5 |
8.49 - 14.8 |
BIDV |
11.9 |
7 - 9 |
Vietcombank |
10.8 - 14.4 |
7 - 9 |
Qua bảng trên, có thể thấy các ngân hàng hiện nay đang cung cấp mức lãi suất vay đa dạng, với sự chênh lệch rõ ràng giữa vay tín chấp và vay thế chấp. Vay thế chấp thường có mức lãi suất thấp hơn đáng kể, dao động từ khoảng 5.99% đến 12.99%/năm. Trong khi đó, vay tín chấp có mức lãi suất cao hơn, từ khoảng 7% đến 24%/năm.
Khách hàng nên cân nhắc kỹ, xem xét các điều khoản, lãi suất áp dụng và thường xuyên cập nhật thông tin từ ngân hàng để có quyết định vay phù hợp nhất.
*Lưu ý: Các mức lãi suất này có thể thay đổi theo chính sách từng thời kỳ của ngân hàng và cũng sẽ có sự khác biệt tùy thuộc vào đối tượng vay, thời hạn vay và điều kiện tài chính của khách hàng.
2. Bảng lãi suất cho vay các ngân hàng 100% vốn nước ngoài
Dưới đây là bảng tổng hợp lãi suất của các ngân hàng 100% vốn nước ngoài tại Việt Nam, cập nhật cho tháng 12/2024. Các ngân hàng này thường có chính sách riêng về lãi suất và điều kiện vay khác biệt so với các ngân hàng trong nước.
Bảng lãi suất vay ngân hàng 100% vốn nước ngoài
Ngân hàng |
Vay tín chấp (%/năm) |
Vay thế chấp (%/năm) |
Hong Leong |
9 - 12 |
6.49 |
HSBC |
15.99 |
6.49 |
Shinhan |
8.4 - 13.2 |
7.7 |
UOB |
13 |
8.7 |
Woori |
Từ 6 |
7 |
Citibank |
14.76 - 20.96 |
18 |
*Lưu ý: Lãi suất cho vay có thể thay đổi theo chính sách của từng ngân hàng trong từng thời kỳ. Vì vậy, khách hàng nên cập nhật thường xuyên và cân nhắc kỹ các điều khoản, mức lãi suất cho từng loại vay tại các ngân hàng này, để đưa ra quyết định vay tối ưu nhất.
3. Cách tính lãi suất vay ngân hàng
Tìm hiểu cách tính lãi suất vay ngân hàng để hiểu rõ hơn ngay dưới đây:
Áp dụng công thức
Hiện nay, lãi suất cho vay ngân hàng thường được tính theo hai cách phổ biến: tính lãi theo dư nợ gốc và tính lãi theo dư nợ giảm dần. Mỗi phương pháp sẽ có những đặc điểm riêng, ảnh hưởng đến số tiền lãi và tổng số tiền phải trả trong suốt thời gian vay.
- Cách tính lãi suất theo dư nợ gốc
Với phương pháp này, tiền lãi phải trả mỗi kỳ sẽ được tính trên số tiền gốc ban đầu và giữ nguyên trong suốt thời gian vay. Công thức tính như sau:
Tiền lãi hàng tháng = Dư nợ gốc x Lãi suất vay/Thời gian vay
Theo công thức này, số tiền lãi hàng tháng sẽ cố định, giúp người vay dễ dàng tính toán và quản lý chi phí.
- Cách tính lãi suất theo dư nợ giảm dần
Trong phương pháp này, lãi suất vay ngân hàng được tính dựa trên số dư nợ thực tế còn lại sau khi trừ đi phần gốc đã trả trong các kỳ trước. Nhờ vậy, khoản tiền lãi phải trả sẽ giảm dần theo thời gian. Công thức tính cụ thể như sau:
- Tiền gốc hàng tháng = Số tiền vay / Số tháng vay
- Tiền lãi tháng đầu = Số tiền vay x Lãi suất vay theo tháng
- Tiền lãi các tháng tiếp theo = Số tiền gốc còn lại x Lãi suất vay
Lưu ý, cách tính lãi vay ngân hàng cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào chính sách của từng ngân hàng. Người vay nên tìm hiểu kỹ về phương pháp tính lãi suất mà ngân hàng áp dụng để đưa ra lựa chọn phù hợp với kế hoạch tài chính của mình.
Sử dụng ứng dụng tính lãi trên điện thoại
Ngoài việc áp dụng công thức thủ công, hiện nay nhiều ứng dụng trên iOS và CH Play có hỗ trợ tính lãi suất ngân hàng tự động, giúp người vay dễ dàng tính toán số tiền phải trả theo từng kỳ hạn.
Một số ứng dụng nổi bật như: Loan Calculator, EMI Calculator, và Financial Calculators. Các ứng dụng này không chỉ hỗ trợ tính lãi suất theo nhiều công thức mà còn cho phép tùy chỉnh kỳ hạn vay và mức lãi suất linh hoạt, giúp người vay có cái nhìn toàn diện hơn về khoản vay của mình.
Sử dụng công cụ tính lãi của ngân hàng
Hiện nay, một số ngân hàng như VIB, đã cung cấp công cụ tính lãi suất trực tuyến ngay trên website của mình. Đây là công cụ tiện lợi để khách hàng có thể tính toán khoản vay theo các gói sản phẩm và lãi suất cụ thể của ngân hàng.
Bạn chỉ cần chọn thông tin về khoản vay, thời hạn và mức lãi suất, công cụ sẽ tự động tính toán và đưa ra số tiền phải trả hàng tháng. Bạn có thể truy cập công cụ tính lãi suất vay ngân hàng của VIB tại đây .
4. Lưu ý khi vay ngân hàng
Khi vay vốn từ ngân hàng, bạn cần lưu ý một số yếu tố quan trọng để đảm bảo quá trình vay vốn diễn ra thuận lợi và không gặp phải những rủi ro tài chính không mong muốn.
Xem xét khả năng trả nợ
Trước khi quyết định vay, bạn nên tính toán cẩn thận khả năng trả nợ của mình trong suốt thời gian vay. Hãy xác định rõ mức thu nhập hàng tháng và các chi phí khác để đảm bảo bạn có thể chi trả đầy đủ các khoản vay đúng hạn mà không ảnh hưởng đến tài chính cá nhân.
Chọn gói vay phù hợp
Mỗi ngân hàng có các gói vay với lãi suất và điều kiện khác nhau. Bạn cần tìm hiểu các loại hình vay, từ vay tín chấp đến vay thế chấp, để chọn lựa phương án phù hợp với mục tiêu vay và khả năng trả nợ của mình. Đặc biệt, hãy lưu ý đến lãi suất vay ngân hàng, các khoản phí và các điều kiện đi kèm.
Theo dõi quá trình vay
Sau khi vay, bạn nên thường xuyên theo dõi quá trình trả nợ và chủ động liên hệ với ngân hàng nếu gặp khó khăn trong việc thanh toán.
Việc vay ngân hàng sẽ là một công cụ tài chính hữu ích nếu được quản lý đúng cách. Hãy chắc chắn rằng bạn đã chuẩn bị đầy đủ và nắm rõ các thông tin liên quan trước khi quyết định vay.
5. Vay thế chấp lãi suất ưu đãi tại ngân hàng VIB
Khi vay thế chấp tại VIB, bạn sẽ được hưởng mức lãi suất vay ngân hàng hấp dẫn, chỉ từ 6.3%/năm, giúp giảm bớt gánh nặng tài chính trong suốt quá trình vay. Ngoài ra, với thời hạn vay lên đến 30 năm, bạn có thể lựa chọn kỳ hạn vay phù hợp với khả năng tài chính, từ đó chủ động trong việc thanh toán khoản vay mà không lo bị áp lực tài chính quá lớn.
Đặc biệt, VIB cung cấp chính sách ân hạn nợ gốc lên đến 5 năm, mang lại sự linh hoạt trong giai đoạn đầu của khoản vay. Trong thời gian ân hạn, bạn chỉ cần thanh toán lãi suất mà không phải trả nợ gốc, giúp giảm bớt gánh nặng tài chính và tạo điều kiện để bạn ổn định tài chính cá nhân.
Với những điều kiện ưu đãi này, vay thế chấp tại VIB trở thành một lựa chọn hấp dẫn và phù hợp cho những ai muốn sở hữu nhà ở hoặc đầu tư dài hạn. Hãy liên hệ VIB để được tư vấn chi tiết về các gói vay thế chấp và lựa chọn phương án vay tối ưu nhất.
Việc nắm rõ thông tin lãi suất vay ngân hàng sẽ giúp bạn dễ dàng lên kế hoạch tài chính và đưa ra lựa chọn phù hợp. Hy vọng bảng tổng hợp lãi suất trên đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan. Nếu bạn quan tâm đến các gói vay ưu đãi tại VIB, hãy liên hệ ngay với ngân hàng để được hỗ trợ sớm nhé!
Bài viết chỉ mang tính tham khảo vì nội dung có tính thời điểm. Để cập nhật chính sách sản phẩm mới nhất của VIB, vui lòng truy cập các trang sản phẩm từ trang chủ website vib.com.vn hoặc liên hệ Hotline 1900 2200 (phí 1.000 đ/phút)