Lãi suất cho vay cá nhân là một yếu tố quan trọng mà người vay cần nắm rõ trước khi quyết định vay vốn. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về các yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất, cùng những hướng dẫn cách tính lãi suất chi tiết. Giúp người vay có cái nhìn tổng quan hơn khi lựa chọn vay vốn.
1. Lãi suất cho vay cá nhân phụ thuộc vào những yếu tố nào?
Lãi suất cho vay cá nhân phụ thuộc vào nhiều yếu tố quyết định. Hiểu rõ các yếu tố này sẽ giúp người vay dự đoán chi phí lãi suất, so sánh và lựa chọn ngân hàng phù hợp.
Loại khoản vay
Lãi suất có thể khác biệt đáng kể giữa các loại vay có thế chấp và vay tín chấp. Cụ thể, vay có thế chấp (thế chấp sổ đỏ, bất động sản,...) thường có lãi suất thấp hơn vì có tài sản đảm bảo, giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng. Ngược lại, vay tín chấp (không cần tài sản đảm bảo) thường có lãi suất cao hơn vì tính rủi ro cao.
Thời hạn vay
Thời gian vay vốn cũng góp phần ảnh hưởng đến mức lãi suất và cách tính lãi. Với khoản vay ngắn hạn, lãi suất ưu đãi thường thấp hơn, tổng tiền lãi phải trả cũng thấp hơn. Tuy nhiên, người vay sẽ phải trả gốc hàng tháng lớn hơn, gây áp lực tài chính cao hơn.
Thời hạn vay dài hơn giúp khách hàng giảm áp lực tài chính hàng tháng, tối ưu hóa dòng tiền, đặc biệt phù hợp với những người có kế hoạch chi tiêu dài hạn.
Chính sách của ngân hàng
Mỗi ngân hàng có chính sách lãi suất linh hoạt, tùy vào từng thời điểm và nhu cầu của thị trường. Một số ngân hàng đưa ra các chương trình khuyến mãi, lãi suất ưu đãi theo các gói vay cá nhân. Giúp người vay có thêm lựa chọn để tiếp cận vốn, tối ưu chi phí.
2. Lãi suất cho vay cá nhân các ngân hàng hiện nay
Lãi suất cho vay cá nhân ở các ngân hàng có sự chênh lệch và thay đổi tùy vào từng thời điểm và loại hình khoản vay. Mức lãi suất dao động khoảng từ 7-14%/năm cho vay có thế chấp và từ 12-24%/năm cho vay tín chấp.
Dưới đây là bảng lãi suất vay cá nhân các ngân hàng hiện nay:
Nhóm ngân hàng nhà nước (BIDV, Vietcombank, Agribank, Vietinbank)
Ngân hàng |
Vay tín chấp (%/năm) |
Vay thế chấp tài sản (%/năm) |
BIDV |
11.9% |
Từ 7.3% |
Vietcombank |
15% |
Từ 5.7% |
Agribank |
13% |
Từ 7% |
Vietinbank |
Từ 9.6% |
Từ 7% |
Nhóm ngân hàng TMCP (Techcombank, VPBank, VIB, TPBank, ACB, Sacombank, MSB, HDBank, MBBank)
Ngân hàng |
Vay tín chấp (%/năm) |
Vay thế chấp tài sản (%/năm) |
VIB |
14% |
Từ 5.9% |
Techcombank |
Từ 12.9% |
Từ 7.49% |
VPBank |
14% |
9.2% |
TPBank |
17% |
7.0% |
ACB |
Từ 12% |
7.0% |
Sacombank |
Từ 12% |
7.0% |
MSB |
Từ 16.5% |
6.2% |
HDBank |
24% |
6.5% |
MBBank |
17.62% |
7.9% |
Lưu ý: Các mức lãi suất trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy vào thời điểm và chính sách của từng ngân hàng. Để có thông tin chính xác nhất, người vay nên liên hệ trực tiếp với ngân hàng để được tư vấn chi tiết và cập nhật mức lãi suất ưu đãi hiện hành.
Xem ngay: Lãi suất vay các ngân hàng hiện nay cập nhật mới nhất
3. Quy định về lãi suất cho vay cá nhân
Lãi suất vay cá nhân tại Việt Nam phải tuân theo các quy định của Bộ luật Dân sự 2015 và Ngân hàng Nhà nước nhằm đảm bảo quyền lợi cho người vay và sự ổn định thị trường tài chính.
Cá nhân được cho vay với lãi suất tối đa bao nhiêu?
Theo Điều 468 Bộ luật Dân sự 2015, lãi suất thỏa thuận giữa các bên không được vượt quá 20%/năm của khoản tiền vay, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác. Điều này giúp bảo vệ người vay khỏi các mức lãi suất quá cao.
Bên cạnh đó, các tổ chức tín dụng như ngân hàng, công ty tài chính cũng cần tuân theo mức trần lãi suất mà Ngân hàng Nhà nước quy định, đặc biệt đối với các khoản vay tiêu dùng và vay thế chấp. Ngân hàng Nhà nước thường đưa ra mức lãi suất trần nhằm kiểm soát thị trường và đảm bảo mức lãi suất hợp lý cho người vay cá nhân.
5. Cách tính lãi suất cho vay cá nhân
Hiện nay, các ngân hàng áp dụng hai loại lãi suất phổ biến là lãi suất cố định và lãi suất thả nổi, giúp người vay có thêm sự lựa chọn phù hợp với nhu cầu tài chính cá nhân.
Lãi suất cố định
Đây là mức lãi suất được ấn định trước và duy trì trong suốt thời hạn vay, bất kể biến động của thị trường. Mức lãi suất này sẽ được ghi rõ trong hợp đồng, tạo sự ổn định cho người vay.
Ví dụ, nếu vay 100 triệu đồng với lãi suất cố định 8%/năm trong 5 năm. Bất kể lãi suất thị trường biến động tăng giảm ra sao, người vay vẫn sẽ trả nợ theo đúng lãi suất này trong suốt thời gian hợp đồng.
Lãi suất thả nổi
Lãi suất thả nổi sẽ điều chỉnh định kỳ tùy vào tình hình lãi suất thị trường, thường mỗi 3 hoặc 6 tháng một lần. Các ngân hàng thương mại áp dụng các công thức linh hoạt để tính lãi suất thả nổi, phổ biến như sau:
Các ngân hàng thường áp dụng các phương pháp tính lãi suất thả nổi để phù hợp với biến động thị trường, giúp khách hàng có nhiều lựa chọn linh hoạt khi vay vốn:
- Phương pháp 1: Lãi suất vay = Lãi suất tiết kiệm kỳ hạn 12/24 tháng + Biên độ lãi suất
Đây là cách tính lãi suất phổ biến tại các ngân hàng thương mại, dựa trên lãi suất tiền gửi tiết kiệm kỳ hạn 12 hoặc 24 tháng và cộng thêm biên độ cố định (khoảng 3-4%). Khi lãi suất tiết kiệm thay đổi, lãi suất cho vay cá nhân cũng điều chỉnh theo, cho phép người vay dễ dàng nắm bắt sự thay đổi giữa lãi suất tiết kiệm và lãi suất vay.
Ví dụ: Giả sử lãi suất tiết kiệm kỳ hạn 12 tháng tại Ngân hàng A là 5%/năm, với biên độ lãi suất là 3%. Lãi suất vay mua sẽ là 5% + 3% = 8%/năm.
- Phương pháp 2: Lãi suất vay = Lãi suất cơ sở + Biên độ lãi suất
Trong phương pháp này, lãi suất cơ sở là mức chi phí vốn do ngân hàng xác định và điều chỉnh định kỳ (thường mỗi 3-6 tháng). Biên độ lãi suất cố định sẽ được cộng thêm vào lãi suất cơ sở để tính ra lãi suất vay cuối cùng. Phương pháp này mang lại tính ổn định trong ngắn hạn, nhưng khách hàng cần theo dõi lãi suất cơ sở theo định kỳ.
Ví dụ: Giả sử ngân hàng B đưa ra lãi suất cơ sở là 6% và biên độ lãi suất là 3%. Lãi suất vay sẽ được tính là 6% + 3% = 9%/năm.
Hiểu rõ về lãi suất cho vay cá nhân và các yếu tố ảnh hưởng là bước quan trọng giúp bạn đưa ra quyết định tài chính hợp lý. Việc nắm được lãi suất hiện hành, các quy định pháp luật và cách tính lãi suất sẽ giúp bạn tối ưu hóa chi phí vay và chọn lựa ngân hàng phù hợp với nhu cầu. Để có lựa chọn tốt nhất, hãy cân nhắc kỹ lưỡng và tham khảo ý kiến từ chuyên gia tài chính hoặc nhân viên ngân hàng trước khi quyết định vay.
Bài viết chỉ mang tính tham khảo vì nội dung có tính thời điểm. Để cập nhật chính sách sản phẩm mới nhất của VIB, vui lòng truy cập các trang sản phẩm từ trang chủ website vib.com.vn hoặc liên hệ Hotline 1900 2200 (phí 1.000 đ/phút)