Z7_92M8HH01O83CC0Q9K1CJ2F1SF4
1800 8180 Đăng nhập
Z7_92M8HH01O83CC0Q9K1CJ2F1SF3
Trở về

Token là gì?

27-10-2023 | 18.975 lượt xem

Trong thời đại công nghiệp hóa-hiện đại hóa, giao dịch online đang dần trở thành xu thế. Khi thực hiện các giao dịch trực tuyến sẽ xuất hiện thuật ngữ “token”. Vậy nó có nghĩa là gì? Cùng tìm hiểu với bài viết dưới đây.

Nội dung chính

    1. Token là gì? Hard token, Soft token là gì?

     Thuật ngữ Token khá phổ biến trong lĩnh vực tài chính-ngân hàng. Thuật ngữ Token khá phổ biến trong lĩnh vực tài chính-ngân hàng.

    Token là một đoạn mã hoặc ký hiệu được sử dụng để đại diện cho quyền truy cập hoặc quyền sở hữu trên một hệ thống. 

    Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, token được sử dụng trong nhiều trường hợp, như xác thực người dùng trên hệ thống, quản lý quyền truy cập tài nguyên, giao dịch tài chính trực tuyến, v.v. Token thường được mã hóa để đảm bảo tính bảo mật và không thể bị giả mạo.

    Trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng, token thường được các doanh nghiệp sử dụng trong các giao dịch trực tuyến. Nó có thể được coi là một mật khẩu bắt buộc nhằm mục đích bảo mật thông tin và tài sản cho khách hàng.

    2. Phân loại token

    ● Về hình thức 

    Có 2 dạng Token phổ biến:

    - Hard token: một thiết bị vật lý được sử dụng để xác thực danh tính trong các hệ thống bảo mật. Hard token thường được sử dụng để đưa ra mã thông báo (token) cho người dùng để truy cập vào một hệ thống hoặc mạng. Các loại hard token được sử dụng phổ biến bao gồm: thẻ thông minh, USB token và thiết bị OTP (One-Time Password). Hard token được coi là một phương pháp xác thực bảo mật cao hơn so với phương pháp mật khẩu truyền thống.

     USB Token là một dạng Hard token. USB Token là một dạng Hard token.

    - Soft token: một loại mã xác thực được tạo ra trên một thiết bị phần mềm, thường là trên điện thoại di động hoặc máy tính cá nhân. Soft token được sử dụng để bảo vệ tài khoản và thông tin cá nhân của người sử dụng, bằng cách yêu cầu họ nhập mã xác thực để được truy cập vào tài khoản hoặc thực hiện các giao dịch nhạy cảm. Soft token thường được sử dụng kết hợp với một phương thức xác thực khác, chẳng hạn như mật khẩu, để đảm bảo tính bảo mật và độ chính xác của quá trình xác thực.

     Các loại code, mã xác thực chính là Soft token. Các loại code, mã xác thực chính là Soft token.

    ● Về chức năng

    - Utility token: một loại token được phát hành trên blockchain và được sử dụng như một công cụ hoặc dịch vụ bên trong hệ sinh thái của một dự án blockchain. Chúng được thiết kế để cung cấp cho người dùng quyền truy cập vào các tính năng hoặc dịch vụ cụ thể được cung cấp bởi một nền tảng blockchain.

    - Security token: một loại token được phát hành trên blockchain, có tính bảo mật cao và được sử dụng để đại diện cho một tài sản như cổ phiếu, trái phiếu, quỹ đầu tư, tài sản bất động sản hoặc quyền sử dụng tài sản khác. Security token đảm bảo tính toàn vẹn của tài sản mà nó đại diện và cho phép chủ sở hữu thực hiện các giao dịch như chuyển nhượng, mua bán, góp vốn và chia cổ tức một cách an toàn và hiệu quả hơn. Security token được phát triển để đáp ứng các quy định, chuẩn mực và luật pháp về giám sát, bảo vệ nhà đầu tư và hạn chế rủi ro cho các nhà đầu tư. 

    Xem Thêm: 
    Tài khoản số đẹp là gì? Tại đây. 
    Nạp tiền điện thoại online nhận ngay ưu đãi. Tại đây.
    

    3. Ưu và nhược điểm khi sử dụng token.

    Một số ưu và nhược điểm của Token.  Một số ưu và nhược điểm của Token. 

    3.1. Ưu điểm

    Token có khá nhiều những ưu điểm vượt trội như:

    - Máy token có kích thước nhỏ gọn giúp bạn có thể bỏ vào ví và tiện lợi mang đi bất cứ đâu.
    - Đây được coi là phương thức bảo mật an toàn và hạn chế các rủi ro trong giao dịch.
    - Mã OTP là mã một lần. Do đó, trong trường hợp rò rỉ, các giao dịch sau cũng sẽ không hợp lệ.
    - Máy token sử dụng dễ dàng.

    3.2. Nhược điểm

    Bên cạnh những ưu điểm nêu trên, cũng có một vài nhược điểm mà bạn có thể gặp phải khi sử dụng token.
    - Nếu sử dụng hard token, bạn phải chi ra từ 200.000 đến 400.000 đồng để mua máy token, giá tùy thuộc vào đơn vị cung cấp.
    - Mã thông báo thường chỉ có hiệu lực khá ngắn, trong 60-120 giây, vì vậy người dùng phải nhập mã ngay sau khi chúng được gửi về máy.

    4. Phương thức hoạt động của mã token là gì?

    Token hoạt động tương đối chặt chẽ và nhanh chóng. Do đó, mỗi khi người dùng đăng nhập và sử dụng dịch vụ trực tuyến bằng ví điện tử hoặc dịch vụ ngân hàng trực tuyến, họ bắt buộc phải giao dịch mã thông báo OTP do chính hệ thống mã thông báo tạo ra.

    Nếu người dùng đang sử dụng thiết bị token và muốn lấy mã OTP thì phải nhập đúng mã PIN đã đặt trước đó. Khi sử dụng ứng dụng Smart Token, người dùng cần nhớ mã đã set up trước để thực hiện xác thực giao dịch.

    5. Ứng dụng của token trong giao dịch ngân hàng. 

    Thiết bị token và mã token rất quan trọng đối với lĩnh vực ngân hàng. Để tránh trường hợp thông tin khách hàng bị lấy cắp, đánh cắp, nếu không có mã OTP thì giao dịch không thể thành công khi khách hàng giao dịch trực tuyến.

    Đối với ngân hàng, mã OTP thường được cung cấp qua tin nhắn SMS hoặc máy token do ngân hàng cấp. Máy mã thông báo ngân hàng hoạt động sao cho mỗi máy được chỉ định một tài khoản ngân hàng và người dùng đặt mã PIN cho máy mã thông báo. Do đó, bản thân máy token cũng có một lớp mã bảo mật.

    Khi bạn chuyển tiền trực tuyến, mua sắm trực tuyến, thanh toán hóa đơn, v.v., máy mã thông báo sẽ tạo mã xác minh giao dịch, nhấn máy để lấy mã, nhập bước cuối cùng của quy trình và giao dịch mới sẽ thành công. Lưu ý rằng mã thông báo chỉ có giá trị trong một khoảng thời gian ngắn (thường là 60 giây).

    Mã OTP gửi qua tin nhắn SMS được sử dụng miễn phí bởi hầu hết các ngân hàng sử dụng ngân hàng điện tử để bảo vệ giao dịch của khách hàng. Riêng máy token, chỉ sốt ít ngân hàng cung cấp máy token và khách hàng phải trả thêm phí trang bị máy token từ 200.000-400.000 đồng. Tuy nhiên với xu hướng hiện nay, máy hard token đã dần bị thay thế bởi soft token và ít được sử dụng hơn.

    6. Đăng kí Soft token với MyVIB

    Hiện nay, có rất nhiều ngân hàng cho phép người dùng đăng ký Soft token (hay còn gọi là Smart OTP) để tiết kiệm thời gian cũng như chi phí. Ưu điểm khác của Smart OTP là giao dịch chỉ cần kết nối internet, không cần phải nhận SMS từ nhà mạng, nên ngay cả khi bạn đi nước ngoài, vẫn có thể thực hiện giao dịch dễ dàng. MyVIB - ứng dụng ngân hàng số được phát hành bởi Ngân hàng Quốc Tế VIB, là một trong những ứng dụng ngân hàng tiên phong trong việc ứng dụng Smart OTP. 

     Đăng ký Soft token đơn giản, tiện lợi cùng MyVIB 2.0  Đăng ký Soft token đơn giản, tiện lợi cùng MyVIB

    Sau đây là quy trình đăng ký Soft OTP trên MyVIB để bạn có thể tham khảo:

    Bước 1: Đăng nhập vào ứng dụng MyVIB

    Bước 2: Trên menu màn hình chính, chọn “Khác”

    Bước 3: Chọn “Bảo mật”, sau đó chọn kích hoạt “Smart OTP”

    Bước 4: Nhập mã PIN của MyVIB Smart OTP

    Bước 5: Nhập mã kích hoạt được gửi về SMS của khách hàng.

    Bước 6: Nhận kết quả thông báo đăng ký MyVIB Smart OTP.

    Trên đây là những thông tin bổ ích về Token, phân loại Token cũng như cách thức hoạt động của nó. Hy vọng bài viết trên sẽ đem đến cho bạn những hiểu biết cụ thể về thuật ngữ này. Cũng đừng quên tải ngay MyVIB để trải nghiệm Smart OTP nhé.

     
    Lưu ý

    Bài viết chỉ mang tính tham khảo vì nội dung có tính thời điểm. Để cập nhật chính sách sản phẩm mới nhất của VIB, vui lòng truy cập các trang sản phẩm từ trang chủ website vib.com.vn hoặc liên hệ Hotline 1900 2200 (phí 1.000 đ/phút)

    Z7_IQGAHH8019VT3064ALUCHS0A80

    Tải MyVIB

    Quét mã QR để tải ứng dụng
    Tải app ngay Tải app ngay
    Z7_92M8HH01O83CC0Q9K1CJ2F1SN2
    Z7_514612K01PUUA061MUVCB82UD5
    Z7_92M8HH01O83CC0Q9K1CJ2F12G7